Có 2 kết quả:
不料 bù liào ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˋ • 布料 bù liào ㄅㄨˋ ㄌㄧㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
không mong muốn, không ngờ trước, ngoài dự tính
Từ điển Trung-Anh
(1) unexpectedly
(2) to one's surprise
(2) to one's surprise
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cloth
(2) material
(2) material
Bình luận 0